Việt
tiên đoán
phát thanh
truyền thanh
dự đoán
nói mập mô.
Đức
Orakeln
man orakelte, dass...
người ta tiên đoán rằng.
orakeln /(sw. V.; hat) (ugs.)/
tiên đoán (weis sagen);
man orakelte, dass... : người ta tiên đoán rằng.
Orakeln /vi/
1. phát thanh, truyền thanh, tiên đoán, dự đoán; 2. nói mập mô.