Flinksendung /ỉ =, -en/
ỉ sự] phát thanh, buổi phát thanh; Flink
Horbericht /m -(e)s, -e/
sự phát thanh, buổi phát thanh; Hor
Sendung /f =, -en/
1. [sự] gủi đi, gửi; chuyển (tiền, thư...); [sự] cử, phái (ngưỏi); 2. [sự] truyền thanh, buổi phát thanh; eine -auf Wellenlänge... Meter truyền trên các sóng... mét; 3. sứ mệnh, sứ mạng, trách nhiệm, công tác, công cán; [sự] giao phó, ủy thác; 4. năng khiếu, khuynh hưđng, chí hưóng, thiên bẩm, thiên chúc, khiéu.