Auftrag /der; -[e]s, Aufträge/
(PL selten) bổn phận;
sứ mệnh (Verpflichtung, Mission);
Sendung /die; -, -en/
(o PI ) (geh ) sứ mệnh;
nhiệm vụ quan trọng (Mission);
Mission /[mi'siom], die; -en/
(bildungsspr ) sứ mệnh;
sứ mạng;
nhiệm vụ (Sendung);
Bestimmung /die; -, -en/
(o Pl ) sự định trước;
thiên chức;
sứ mệnh;
vận mệnh (die Berufung);
một sự bổ nhiệm vào chức vụ cao hơn : eine höhere Bestimmung đó là sứ mạng. : das ist Bestimmung