Việt
sự định trước
thiên chức
sứ mệnh
vận mệnh
Đức
Bestimmung
eine höhere Bestimmung
một sự bổ nhiệm vào chức vụ cao hơn
das ist Bestimmung
đó là sứ mạng.
Bestimmung /die; -, -en/
(o Pl ) sự định trước; thiên chức; sứ mệnh; vận mệnh (die Berufung);
một sự bổ nhiệm vào chức vụ cao hơn : eine höhere Bestimmung đó là sứ mạng. : das ist Bestimmung