Việt
phái đoàn
phái bộ
đoàn đại biểu
đoàn đại-biểu
đoàn đại diện
Sự ủy quyền
Uỷ quyền
đại biểu
đại diện
Đại sứ quán
sứ vụ
Chỉ thị
việc đặt hàng
món hoa hồng
can phạm
nhiệm vụ
ủy nhiệm thư
ủy ban
đoàn đại biểu.
Anh
delegation
deputation
embassy
commission
Đức
Mission
Delegation
Deputation
Gastdelegation
Delegation I
Gastdelegation /f =, -en/
phái đoàn, đoàn đại biểu; Gast
Delegation I /f =, -en/
phái đoàn, đoàn đại biểu.
Sự ủy quyền, phái đoàn
Uỷ quyền, đại biểu, đại diện, phái đoàn
Đại sứ quán, sứ vụ, phái bộ, phái đoàn
Chỉ thị, việc đặt hàng, món hoa hồng, can phạm, nhiệm vụ, ủy nhiệm thư, phái đoàn, ủy ban
Mission /[mi'siom], die; -en/
(bildungsspr ) phái đoàn; phái bộ;
Delegation /[delega'tsiom], die; -, -en/
phái đoàn; đoàn đại biểu (Abordnung);
Deputation /[deputa'tsiom], die; -, -en/
đoàn đại-biểu; đoàn đại diện; phái đoàn;
delegation /xây dựng/