Việt
phái đoàn
đoàn đại biểu
đoàn đại diện
biệt phái
đặc phái.
Đức
Gastdelegation
Abordnung
Delegation
Delegation /[delega'tsiom], die; -, -en/
phái đoàn; đoàn đại biểu (Abordnung);
Gastdelegation /f =, -en/
phái đoàn, đoàn đại biểu; Gast
Abordnung /f =, -en/
1. đoàn đại biểu, đoàn đại diện; 2. [sự] biệt phái, đặc phái.