abkommandieren /(sw. V.; hat) (meist Milit)/
phái đi;
biệt phái;
đặc phái;
điều đi (abstellen, abordnen);
điều ai ra mặt trận. : jmdn. an die Front abkommandieren
abordnen /(sw. V.; hat)/
phái đi;
cử đi;
ủy nhiệm;
biệt phái;
đặc phái;
cử ai đến dự một hội nghị. : jmdn. zu einer Konferenz abordnen