Việt
biệt phái
đặc phái
phái di
phái đi
điều đi
Đức
abkommandieren
jmdn. an die Front abkommandieren
điều ai ra mặt trận.
abkommandieren /(sw. V.; hat) (meist Milit)/
phái đi; biệt phái; đặc phái; điều đi (abstellen, abordnen);
jmdn. an die Front abkommandieren : điều ai ra mặt trận.
abkommandieren /vt/
phái di, biệt phái, đặc phái; zu