Việt
điều đi
phái đi công tác
phái đi
biệt phái
đặc phái
di chuyển' chuyển dòi
dịch chuyển
đổi chỗ
xê dịch
chuyển dịch
điều động
chuyển đi
cơ động
chuyển quân
vận động
gia hạn
kéo dài thôi hạn.
Đức
kommandieren
abkommandieren
Verschiebung I
jmdn. an die Front abkommandieren
điều ai ra mặt trận.
Verschiebung I /f =, -en/
1. [sự] di chuyển' chuyển dòi, dịch chuyển, đổi chỗ, xê dịch, chuyển dịch; 2. [sự] điều động, chuyển đi, điều đi, cơ động, chuyển quân, vận động; 4.[sự] gia hạn, kéo dài thôi hạn.
kommandieren /(sw. V.; hat)/
phái đi công tác; điều đi (đến nơi nào);
abkommandieren /(sw. V.; hat) (meist Milit)/
phái đi; biệt phái; đặc phái; điều đi (abstellen, abordnen);
điều ai ra mặt trận. : jmdn. an die Front abkommandieren