Việt
di chuyển' chuyển dòi
dịch chuyển
đổi chỗ
xê dịch
chuyển dịch
điều động
chuyển đi
điều đi
cơ động
chuyển quân
vận động
gia hạn
kéo dài thôi hạn.
Đức
Verschiebung I
Verschiebung I /f =, -en/
1. [sự] di chuyển' chuyển dòi, dịch chuyển, đổi chỗ, xê dịch, chuyển dịch; 2. [sự] điều động, chuyển đi, điều đi, cơ động, chuyển quân, vận động; 4.[sự] gia hạn, kéo dài thôi hạn.