TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

biệt phái

biệt phái

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đặc phái

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phái đi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phái... di

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đặc phái.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phái di

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đoàn đại biểu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đoàn đại diện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tách ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phân ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sáp nhập

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gia thêm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phụ thêm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đậc phái

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đặt dưói quyền.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

điều đi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cử đi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ủy nhiệm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

biệt phái

abkommandieren

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

detaillieren

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

einsetzen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

fortbeordern

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Abordnung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

detachieren

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

aggregieren

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

abordnen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jmdn. an die Front abkommandieren

điều ai ra mặt trận.

jmdn. zu einer Konferenz abordnen

cử ai đến dự một hội nghị.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

abkommandieren /(sw. V.; hat) (meist Milit)/

phái đi; biệt phái; đặc phái; điều đi (abstellen, abordnen);

điều ai ra mặt trận. : jmdn. an die Front abkommandieren

abordnen /(sw. V.; hat)/

phái đi; cử đi; ủy nhiệm; biệt phái; đặc phái;

cử ai đến dự một hội nghị. : jmdn. zu einer Konferenz abordnen

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

fortbeordern /vt/

phái... di, biệt phái, đặc phái.

abkommandieren /vt/

phái di, biệt phái, đặc phái; zu

Abordnung /f =, -en/

1. đoàn đại biểu, đoàn đại diện; 2. [sự] biệt phái, đặc phái.

detachieren /vt (quân sự)/

tách ra, phân ra, phái đi, biệt phái, đặc phái.

aggregieren /vt/

1. sáp nhập, gia thêm, phụ thêm; 2. biệt phái, đậc phái, đặt dưói quyền.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

biệt phái

detaillieren vt, einsetzen vt biệt tài hoch talentiert (a), besonders begabt (a); Spezialtalent n, besondere Begabung f, besondere Fähigkeit f