Việt
phái đi
cử đi
ủy nhiệm
biệt phái
đặc phái
Đức
abordnen
jmdn. zu einer Konferenz abordnen
cử ai đến dự một hội nghị.
abordnen /(sw. V.; hat)/
phái đi; cử đi; ủy nhiệm; biệt phái; đặc phái;
jmdn. zu einer Konferenz abordnen : cử ai đến dự một hội nghị.