Việt
đoàn đại diện
đoàn đại-biểu
phái đoàn
đoàn đại biểu
biệt phái
đặc phái.
đại sú quán
sứ đoàn
tòa đại sứ
công sú quán
trụ sỏ phái đoàn.
Đức
Deputation
Abordnung
Gesandtschaft
Abordnung /f =, -en/
1. đoàn đại biểu, đoàn đại diện; 2. [sự] biệt phái, đặc phái.
Gesandtschaft /f =, -en/
đại sú quán, sứ đoàn, tòa đại sứ, đoàn đại diện, công sú quán, trụ sỏ phái đoàn.
Deputation /[deputa'tsiom], die; -, -en/
đoàn đại-biểu; đoàn đại diện; phái đoàn;