Việt
tòa đại sứ
sứ quán
tòa tổng lãnh sự
đại sú quán
sứ đoàn
đoàn đại diện
công sú quán
trụ sỏ phái đoàn.
Đức
Botschaft
Ambassade
Gesandtschaft
Gesandtschaft /f =, -en/
đại sú quán, sứ đoàn, tòa đại sứ, đoàn đại diện, công sú quán, trụ sỏ phái đoàn.
Botschaft /die; -en/
sứ quán; tòa đại sứ;
Ambassade /[amba'sa:do, frz.: aba'sad], die; -, -n (veraltet)/
tòa đại sứ; tòa tổng lãnh sự (Botschaft, Gesandtschaft);