Việt
sứ đoàn
đại sú quán
tòa đại sứ
đoàn đại diện
công sú quán
trụ sỏ phái đoàn.
Đức
diplomatisches Korps
Gesandtschaft
Gesandtschaft /f =, -en/
đại sú quán, sứ đoàn, tòa đại sứ, đoàn đại diện, công sú quán, trụ sỏ phái đoàn.
diplomatisches Korps n.