TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đoàn đại biểu

phái đoàn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đoàn đại biểu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đoàn đại diện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

biệt phái

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đặc phái.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

đoàn đại biểu

Gastdelegation

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Abordnung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Delegation

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Delegation /[delega'tsiom], die; -, -en/

phái đoàn; đoàn đại biểu (Abordnung);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Gastdelegation /f =, -en/

phái đoàn, đoàn đại biểu; Gast

Abordnung /f =, -en/

1. đoàn đại biểu, đoàn đại diện; 2. [sự] biệt phái, đặc phái.