Việt
tách ra
phân ra
phái đi
biệt phái
đặc phái.
tẩy vết bẩn
Đức
detachieren
detachieren /(sw. V.; hat) (Fachspr.)/
(Gewebe) tẩy vết bẩn;
detachieren /vt (quân sự)/
tách ra, phân ra, phái đi, biệt phái, đặc phái.