TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

kommandieren

chỉ huy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

điều khiển

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phái đi công tác

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

điều đi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ra lệnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sai khiến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

kommandieren

kommandieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

den Rückzug kommandieren

ra lệnh rút quân.

ich lasse mich von dir nicht kommandieren

tôi không để cô sai khiến đâu.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kommandieren /(sw. V.; hat)/

chỉ huy; điều khiển;

kommandieren /(sw. V.; hat)/

phái đi công tác; điều đi (đến nơi nào);

kommandieren /(sw. V.; hat)/

ra lệnh;

den Rückzug kommandieren : ra lệnh rút quân.

kommandieren /(sw. V.; hat)/

(ugs ) chỉ huy; sai khiến; điều khiển;

ich lasse mich von dir nicht kommandieren : tôi không để cô sai khiến đâu.