kommandieren /(sw. V.; hat)/
chỉ huy;
điều khiển;
kommandieren /(sw. V.; hat)/
phái đi công tác;
điều đi (đến nơi nào);
kommandieren /(sw. V.; hat)/
ra lệnh;
den Rückzug kommandieren : ra lệnh rút quân.
kommandieren /(sw. V.; hat)/
(ugs ) chỉ huy;
sai khiến;
điều khiển;
ich lasse mich von dir nicht kommandieren : tôi không để cô sai khiến đâu.