TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

uỷ quyền

Uỷ quyền

 
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

giao phó

 
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

đại biểu

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

đại diện

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

phái đoàn

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

uỷ quyền

Delegate

 
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

deputation

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

deputation

Uỷ quyền, đại biểu, đại diện, phái đoàn

Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

Delegate

[VI] (v) Uỷ quyền, giao phó

[EN] (e.g. To ~ the authority to someone: Uỷ quyền cho ai). Hence,