Việt
Uỷ quyền
giao phó
đại biểu
đại diện
phái đoàn
Anh
Delegate
deputation
Uỷ quyền, đại biểu, đại diện, phái đoàn
[VI] (v) Uỷ quyền, giao phó
[EN] (e.g. To ~ the authority to someone: Uỷ quyền cho ai). Hence,