TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

delegation

Sự uỷ quyền

 
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

ủy quyền

 
Từ điển phân tích kinh tế

Sự ủy quyền

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

phái đoàn

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Phân công

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Anh

delegation

Delegation

 
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP
Từ điển phân tích kinh tế
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

assignment

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

allocation

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
delegation :

delegation :

 
Từ điển pháp luật Anh-Việt

Đức

delegation

Zuteilung

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Pháp

delegation

Affectation

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

assignment,delegation,allocation

[DE] Zuteilung (einer Aufgabe)

[EN] assignment, delegation, allocation (of a task)

[FR] Affectation (d' une tâche)

[VI] Phân công (của một nhiệm vụ)

Từ điển pháp luật Anh-Việt

delegation :

sự ùy nhiệm, ủy phó, thừa nhiệm; phái đoàn, phái bộ. - delegation of powers - ùy quyển

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

delegation

Sự ủy quyền, phái đoàn

Từ điển phân tích kinh tế

delegation

ủy quyền

Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

Delegation

[VI] (n) Sự uỷ quyền

[EN] or ~ of authority. (i.e. the transfer of government decision-making and administrative authority to semi-independent local units who may still be legally accountable to the central government).