TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

phân công

phân công

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giao việc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giao một chức vụ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bổ nhiệm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chỉ định

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cắt đi làm nhiệm vụ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giao nhiệm vụ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giao phó

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giao 3138 phó

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ủy nhiệm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ủy thác

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ủy qụyền

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mạ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tráng kim loại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bọc kim loại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phân chia

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

pha loãng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

phân công

 assignment

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 assign

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

assignment

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

delegation

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

allocation

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

phân công

Zuteilung

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

die Arbeit verteilen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

zur Arbeit einteilen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

einteilen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

anstellen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

besetzen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bestallen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

absteilen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

heranziehen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

beauftragen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

teilen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

plattieren

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Pháp

phân công

Affectation

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

man hatte ihn für den Nacht dienst eingeteilt

người ta đã phân công anh ta trực ca đêm.

jmdn. zum Schuhputzen anstellen

giao cho ai việc lau chùi giày dép

du willst dauernd jemanden für dich anstellen

mày cứ muốn người khác phải làm thay công việc của mình.

den Posten mit einem Spezialisten besetzen

bổ nhiệm một người có chuyên môn vào một chức vụ.

jmdn. zum Chefarzt des Krankenhauses bestallen

bổ nhiệm ai làm bác sĩ trưởng một bệnh viện.

einen Häftling filr Außenarbeiten abstellen

cắt đặt một tù nhân đi làm việc ở bên ngoài.

jmdn. beauftragen, etw. zu tun

giao cho ai thực hiện việc gì.

(jmdm.) jmdnJetw. zuteilen

giao phó ai/cái gì cho (ai).

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

plattieren /vt/

1. (kĩ thuật) mạ, tráng kim loại, bọc kim loại; 2. phân chia, phân công, pha loãng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einteilen /(sw. V.; hat)/

phân công;

người ta đã phân công anh ta trực ca đêm. : man hatte ihn für den Nacht dienst eingeteilt

anstellen /(sw. V.; hat)/

(ugs ) giao việc; phân công;

giao cho ai việc lau chùi giày dép : jmdn. zum Schuhputzen anstellen mày cứ muốn người khác phải làm thay công việc của mình. : du willst dauernd jemanden für dich anstellen

besetzen /(sw. V.; hat)/

giao một chức vụ; phân công (vergeben);

bổ nhiệm một người có chuyên môn vào một chức vụ. : den Posten mit einem Spezialisten besetzen

bestallen /[bo’Jtalon] (sw. V.; hat) (Amtsspr.)/

bổ nhiệm; chỉ định; phân công (einset zen, ernennen);

bổ nhiệm ai làm bác sĩ trưởng một bệnh viện. : jmdn. zum Chefarzt des Krankenhauses bestallen

absteilen /(sw. V.; hat)/

phân công; cắt đi làm nhiệm vụ (abkommandieren, beordern);

cắt đặt một tù nhân đi làm việc ở bên ngoài. : einen Häftling filr Außenarbeiten abstellen

heranziehen /(unr. V.)/

(hat) giao nhiệm vụ; giao phó; phân công (nhân sự);

beauftragen /(sw. V.; hat)/

giao nhiệm vụ; giao việc; phân công (beordern);

giao cho ai thực hiện việc gì. : jmdn. beauftragen, etw. zu tun

zu,teilen /(sw. V.; hat)/

phân công; giao 3138 phó; ủy nhiệm; ủy thác; ủy qụyền; chỉ định; bổ nhiệm (übertragen, zuweisen);

giao phó ai/cái gì cho (ai). : (jmdm.) jmdnJetw. zuteilen

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

phân công

die Arbeit verteilen, zur Arbeit einteilen; sự phân công lao dộng Arbeitsteilung f.

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Phân công

[DE] Zuteilung (einer Aufgabe)

[EN] assignment, delegation, allocation (of a task)

[FR] Affectation (d' une tâche)

[VI] Phân công (của một nhiệm vụ)

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 assignment /xây dựng/

phân công

 assign /xây dựng/

phân công (lao động)

 assign /xây dựng/

phân công (lao động)