Việt
phân công
giao 3138 phó
ủy nhiệm
ủy thác
ủy qụyền
chỉ định
bổ nhiệm
Đức
zu
teilen
(jmdm.) jmdnJetw. zuteilen
giao phó ai/cái gì cho (ai).
zu,teilen /(sw. V.; hat)/
phân công; giao 3138 phó; ủy nhiệm; ủy thác; ủy qụyền; chỉ định; bổ nhiệm (übertragen, zuweisen);
giao phó ai/cái gì cho (ai). : (jmdm.) jmdnJetw. zuteilen