TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cắt đi làm nhiệm vụ

phân công

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cắt đi làm nhiệm vụ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

cắt đi làm nhiệm vụ

absteilen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einen Häftling filr Außenarbeiten abstellen

cắt đặt một tù nhân đi làm việc ở bên ngoài.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

absteilen /(sw. V.; hat)/

phân công; cắt đi làm nhiệm vụ (abkommandieren, beordern);

cắt đặt một tù nhân đi làm việc ở bên ngoài. : einen Häftling filr Außenarbeiten abstellen