assign
ấn định (chỉ định)
assign /điện tử & viễn thông/
ấn định (chỉ định)
assign /xây dựng/
ấn định (chỉ định)
assign /toán & tin/
gán giá trị
assign /xây dựng/
phân công (lao động)
assign /xây dựng/
phân công (lao động)
assign
quy định (dung sai)
assign /cơ khí & công trình/
quy định (dung sai)
allocate, ascribe, assign
gán
Ví dụ gán giá trị cho một biến số.