Việt
định phần
phân bổ
phân tán
gán
chia phần
Anh
allocate
translate
decentralization
ascribe
assign
part
partition
allocate /toán & tin/
allocate, translate /toán & tin/
allocate, decentralization
allocate, ascribe, assign
Ví dụ gán giá trị cho một biến số.
allocate, part, partition