Việt
bổ nhiệm
quyét định bổ nhiệm
chỉ định.
chỉ định
phân công
Đức
bestallen
jmdn. zum Chefarzt des Krankenhauses bestallen
bổ nhiệm ai làm bác sĩ trưởng một bệnh viện.
bestallen /[bo’Jtalon] (sw. V.; hat) (Amtsspr.)/
bổ nhiệm; chỉ định; phân công (einset zen, ernennen);
jmdn. zum Chefarzt des Krankenhauses bestallen : bổ nhiệm ai làm bác sĩ trưởng một bệnh viện.
bestallen /vt/
bổ nhiệm, quyét định bổ nhiệm, chỉ định.