TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bestallen

bổ nhiệm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quyét định bổ nhiệm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chỉ định.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chỉ định

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phân công

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

bestallen

bestallen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jmdn. zum Chefarzt des Krankenhauses bestallen

bổ nhiệm ai làm bác sĩ trưởng một bệnh viện.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bestallen /[bo’Jtalon] (sw. V.; hat) (Amtsspr.)/

bổ nhiệm; chỉ định; phân công (einset zen, ernennen);

jmdn. zum Chefarzt des Krankenhauses bestallen : bổ nhiệm ai làm bác sĩ trưởng một bệnh viện.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bestallen /vt/

bổ nhiệm, quyét định bổ nhiệm, chỉ định.