Việt
can phạm
Qúa bước
xâm phạm
vi phạm
phạm tội
xâm nhập
xúc phạm.
Chỉ thị
việc đặt hàng
món hoa hồng
nhiệm vụ
ủy nhiệm thư
phái đoàn
ủy ban
Anh
trespass
commission
Đức
sich an einem Verbrechen beteiligen
ein Verbrechen begehen
Qúa bước, can phạm, xâm phạm, vi phạm, phạm tội, xâm nhập, xúc phạm.
Chỉ thị, việc đặt hàng, món hoa hồng, can phạm, nhiệm vụ, ủy nhiệm thư, phái đoàn, ủy ban
- I. đgt. Phạm tội trạng gì, theo luật định: can phạm tội giết người cướp của. II. dt. Nh. bị can.
sich an einem Verbrechen beteiligen, ein Verbrechen begehen; kẻ can phạm Verbrecher(in) m(0, Delinquent m