kommittieren /(sw. V.; hat) (Wirtsch.)/
ủy thác;
ủy nhiệm;
mandatieren /(sw. V.; hat) (Rechtsspr. veraltet)/
ủy quyền;
ủy nhiệm (beauftragen, bevoll mächtigen);
aniasten /(sw. V; hat)/
(veraltend) ủy nhiệm;
giao phó (aufbürden);
geben /(st. V.; hat)/
mời;
ủy nhiệm;
dựa ra (bieten, gewähren, zukommen lassen);
tặng ai một chữ ký : jmdm. ein Autogramm geben đưa ra một thời hạn : eine Frist geben cho ai một cơ hội : jmdm. eine Chance geben bác sĩ cho rằng bệnh nhân chỉ còn sống dược một vài tuần : die Ärzte geben dem Kranken nur noch ein paar Wochen thầy dạy môn tiêng Đức và tiếng Anh : der Lehrer gibt Deutsch und Englisch báo cáo về một sự kiện gì : einen Bericht über etw. geben hứa chắc (với ai) : [jmdm.] sein Wort geben đưa ra một mệnh lệnh : einen Befehl geben trọng tài cho một cú sút phạt trực tiếp : der Schiedsrichter gibt einen Freistoß đạp ai một cái : jmdm. einen Tritt geben cụm từ này có hai nghĩa: (a) nói rõ cho ai biết ý kiến của mình : (ugs.) es jmdm. geben : (b) đập ai một trận.
auftragen /(st V.; hat)/
giao phó;
phó thác;
ủy nhiệm (beauftragen);
anh ta đã giao tôi chuyển lời chấo đến bạn. mặc (quần áo), đội (nón), mang cho đến lúc bị sờn (rách, mòn). : er hat mir aufgetragen, dich zu grüßen
delegieren /[dele'gi:ron] (sw. V.; hat)/
ủy quyền;
ủy thác;
ủy nhiệm;
berechtigen /[bo'regtigan] (sw. V.; hat)/
cho phép;
ủy quyền;
ủy nhiệm (autorisieren, bevollmächtigen);
chiếc vé để vào cửa : die Karte berechtigt zum Eintritt có quyền làm việc gỉ. : berechtigt sein, etwas zu tun
ubergeben /(st. V.; hat)/
gửi cho ai (bảo quản, cất giữ);
ủy nhiệm;
giao phó;
einschworen /(st. V.; hat)/
nhận trách nhiệm;
ủy nhiệm;
giao quyền;
autorisieren /(sw. V.; hat) (bildungsspr.)/
cho quyền;
ủy nhiệm;
ủy thác;
giao phó (bevollmächtigen);
beauftragen /(sw. V.; hat)/
giao phó;
ủy nhiệm;
ủy thác;
ủy quyền (ermächtigen, befehlen);
giao phó cho ai một việc gì : jmdn. mit etw. beauftragen người ta đã giao cho tôi việc chuẩn bị hội nghị : man hat mich beauftragt, die Konferenz vorzubereiten luật sư được ủy quyền để bảo vệ quyền lại của tôi. : der Rechtsanwalt ist beauftragt, meine Interessen wahrzunehmen
Empfangsraum,empfehlen /[em'pfedan] (st. V.; hat)/
(geh ) ủy nhiệm;
ủy thác;
phó thác;
giao phó (anvertrauen, anbefehlen);
em xin đặt đứa bé dưới sự che chở của anh. : ich empfehle das Kind deiner Obhut
bevollmächtigen /[bo'folmcgtigon] (sw. V.; hat)/
ủy quyền;
giao toàn quyền;
ủy nhiệm;
ủy thác (ermächtigen, berechtigen);
giao toàn quyền cho ai làm việc gì : jmdn. zu etw. bevollmächtigen được ủy nhiệm thực hiện việc gì. : zu etw. bevollmäch tigt sein
anvertrauen /(sw. V.; hat)/
tín nhiệm;
phó thác;
giao phó;
ủy thác;
ủy nhiệm (vertrauensvoll übergeben, überlassen);
giao phó cho ai giữ một số tiền. : jmdm. eine Geldsumme anvertrauen
auflegen /(sw. V.; hat)/
(selten) giao trách nhiệm;
giao phó;
ủy nhiệm;
ủy thác;
trút (cho ai) (auferlegen);
befugen /(sw. V.; hat)/
cho quyền;
giao quyền;
ủy quyền;
ủy nhiệm;
ủy thác;
cho ai được phép làm việc gì : jmdn. dazu befugen, etw. zu tun er ist befugt, das Lager zu betreten: anh ta được phép bước vào trại. : (thường dùng ở dạng phân từ II)
abordnen /(sw. V.; hat)/
phái đi;
cử đi;
ủy nhiệm;
biệt phái;
đặc phái;
cử ai đến dự một hội nghị. : jmdn. zu einer Konferenz abordnen
ermächtigen /(sw. V.; hat)/
ủy quyền;
ủy nhiệm;
ủy thác;
phó thác;
giao phó;
chúng tôi ủy quyền cho ông ấy thực hiện các cuộc thương lượng. : wir ermächtigen ihn, die Verhandlungen zu führen
zu,teilen /(sw. V.; hat)/
phân công;
giao 3138 phó;
ủy nhiệm;
ủy thác;
ủy qụyền;
chỉ định;
bổ nhiệm (übertragen, zuweisen);
giao phó ai/cái gì cho (ai). : (jmdm.) jmdnJetw. zuteilen