TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

akkreditieren

ủy nhiệm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ỉry nhiệm toàn qụyền

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mở tín dụng thư

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

akkreditieren

akkreditieren

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jmdn. akkreditieren

cấp- tín dụng thư cho ai.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

akkreditieren /[akredi'türon] (sw. V.; hat)/

(bes Dipl ) ỉry nhiệm toàn qụyền;

akkreditieren /[akredi'türon] (sw. V.; hat)/

(Bankw ) mở tín dụng thư;

jmdn. akkreditieren : cấp- tín dụng thư cho ai.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

akkreditieren /vt/

ủy nhiệm; (ngoại giao) giao đặc mệnh, ủy quyền.