Việt
ủy nhiệm
ỉry nhiệm toàn qụyền
mở tín dụng thư
Đức
akkreditieren
jmdn. akkreditieren
cấp- tín dụng thư cho ai.
akkreditieren /[akredi'türon] (sw. V.; hat)/
(bes Dipl ) ỉry nhiệm toàn qụyền;
(Bankw ) mở tín dụng thư;
jmdn. akkreditieren : cấp- tín dụng thư cho ai.
akkreditieren /vt/
ủy nhiệm; (ngoại giao) giao đặc mệnh, ủy quyền.