Việt
ủy nhiệm
ủy thác
ủy quyền
giao phó.
cho quyền
giao phó
cho phép
Đức
autorisieren
autorisieren /(sw. V.; hat) (bildungsspr.)/
cho quyền; ủy nhiệm; ủy thác; giao phó (bevollmächtigen);
cho phép (genehmigen);
autorisieren /vt/
ủy quyền, ủy nhiệm, ủy thác, giao phó.