TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cho quyền

cho quyền

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ủy nhiệm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ủy thác

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giao phó

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giao quyền

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ủy quyền

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

cho quyền

 authorize

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 to authorize

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

cho quyền

zulassen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

berechtigen zu D.

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

autorisieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

befugen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jmdn. dazu befugen, etw. zu tun

cho ai được phép làm việc gì

(thường dùng ở dạng phân từ II)

er ist befugt, das Lager zu betreten: anh ta được phép bước vào trại.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

autorisieren /(sw. V.; hat) (bildungsspr.)/

cho quyền; ủy nhiệm; ủy thác; giao phó (bevollmächtigen);

befugen /(sw. V.; hat)/

cho quyền; giao quyền; ủy quyền; ủy nhiệm; ủy thác;

cho ai được phép làm việc gì : jmdn. dazu befugen, etw. zu tun er ist befugt, das Lager zu betreten: anh ta được phép bước vào trại. : (thường dùng ở dạng phân từ II)

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 authorize, to authorize /toán & tin/

cho quyền

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

cho quyền

zulassen vt, berechtigen vt zu D.