einschworen /(st. V.; hat)/
nhận trách nhiệm;
ủy nhiệm;
giao quyền;
befugen /(sw. V.; hat)/
cho quyền;
giao quyền;
ủy quyền;
ủy nhiệm;
ủy thác;
cho ai được phép làm việc gì : jmdn. dazu befugen, etw. zu tun er ist befugt, das Lager zu betreten: anh ta được phép bước vào trại. : (thường dùng ở dạng phân từ II)