Việt
thề nguyền
tuyên thệ
nhận trách nhiệm
ủy nhiệm
giao quyền
Đức
einschworen
einschworen /(st. V.; hat)/
thề nguyền; tuyên thệ (vereidigen);
nhận trách nhiệm; ủy nhiệm; giao quyền;