TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nhận trách nhiệm 1

nhận trách nhiệm 1

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
nhận trách nhiệm

nhận ủy nhiệm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhận trách nhiệm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bảo đảm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bảo lãnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ủy nhiệm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giao quyền

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

nhận trách nhiệm 1

etwzutun

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
nhận trách nhiệm

kommissionieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

geradestehen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einschworen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Privatpersonen als Verkäufer können Sachmängelhaftung ausschließen.

Người bán hàng với tư cách cá nhân có quyền phủ nhận trách nhiệm về các hư hại.

v der Verantwortlichen Erklärung des Abfallerzeu­ gers einschließlich der Deklarationsanalyse,

Giấy xác nhận trách nhiệm của bên tạo ra chất thải kể cả phần về phân tích khai báo,

Qualifizierte Mitarbeiter sind häufig unzufrieden, weil sie wenig Entscheidungsbefugnisse haben und wenig Verantwortung übernehmen dürfen.

Các nhân viên có năng lực thường sẽ rất không hài lòng vì họ có ít quyền quyết định và ít được phép nhận trách nhiệm.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

für etw. geradestehen

bảo đảm cho điều gì

für jmdn. gerade stehen

bảo đảm cho ai.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

etwzutun /nhận lãnh trách nhiệm thực hiện việc gì, nhận, lãnh (việc gì); die Verant wortung nehmen/

nhận trách nhiệm 1;

kommissionieren /(sw. V.; hat) (österr. Amtsspr.)/

nhận ủy nhiệm; nhận trách nhiệm;

geradestehen /(unr. V.; hat; südd., österr., Schweiz.: ist)/

nhận trách nhiệm; bảo đảm; bảo lãnh;

bảo đảm cho điều gì : für etw. geradestehen bảo đảm cho ai. : für jmdn. gerade stehen

einschworen /(st. V.; hat)/

nhận trách nhiệm; ủy nhiệm; giao quyền;