etwzutun /nhận lãnh trách nhiệm thực hiện việc gì, nhận, lãnh (việc gì); die Verant wortung nehmen/
nhận trách nhiệm 1;
kommissionieren /(sw. V.; hat) (österr. Amtsspr.)/
nhận ủy nhiệm;
nhận trách nhiệm;
geradestehen /(unr. V.; hat; südd., österr., Schweiz.: ist)/
nhận trách nhiệm;
bảo đảm;
bảo lãnh;
bảo đảm cho điều gì : für etw. geradestehen bảo đảm cho ai. : für jmdn. gerade stehen
einschworen /(st. V.; hat)/
nhận trách nhiệm;
ủy nhiệm;
giao quyền;