TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

geradestehen

đúng thẳng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhận trách nhiệm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bảo đảm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bảo lãnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

geradestehen

geradestehen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

für etw. geradestehen

bảo đảm cho điều gì

für jmdn. gerade stehen

bảo đảm cho ai.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

geradestehen /(unr. V.; hat; südd., österr., Schweiz.: ist)/

nhận trách nhiệm; bảo đảm; bảo lãnh;

für etw. geradestehen : bảo đảm cho điều gì für jmdn. gerade stehen : bảo đảm cho ai.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

geradestehen /vi (s)/

đúng thẳng; für ịmdn gerade chịu trách nhiêm về ai; -