Việt
đúng thẳng
nhận trách nhiệm
bảo đảm
bảo lãnh
Đức
geradestehen
für etw. geradestehen
bảo đảm cho điều gì
für jmdn. gerade stehen
bảo đảm cho ai.
geradestehen /(unr. V.; hat; südd., österr., Schweiz.: ist)/
nhận trách nhiệm; bảo đảm; bảo lãnh;
für etw. geradestehen : bảo đảm cho điều gì für jmdn. gerade stehen : bảo đảm cho ai.
geradestehen /vi (s)/
đúng thẳng; für ịmdn gerade chịu trách nhiêm về ai; -