Việt
cho quyền
giao quyền
ủy quyền
ủy nhiệm
ủy thác
Đức
befugen
jmdn. dazu befugen, etw. zu tun
cho ai được phép làm việc gì
(thường dùng ở dạng phân từ II)
er ist befugt, das Lager zu betreten: anh ta được phép bước vào trại.
befugen /(sw. V.; hat)/
cho quyền; giao quyền; ủy quyền; ủy nhiệm; ủy thác;
jmdn. dazu befugen, etw. zu tun : cho ai được phép làm việc gì (thường dùng ở dạng phân từ II) : er ist befugt, das Lager zu betreten: anh ta được phép bước vào trại.