TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nhượng quyền

nhượng quyền

 
Thuật ngữ xuất nhập khẩu Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhưông

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tô nhượng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhượng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

từ bỏ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bỏ rơi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cự tụyệt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

nhượng quyền

Franchise

 
Thuật ngữ xuất nhập khẩu Anh-Việt

Đức

nhượng quyền

konzessionieren

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

abandonoieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

abandonoieren /[abấcbnũren] (sw. V.; hat)/

(veraltet) từ bỏ; bỏ rơi; nhượng quyền; cự tụyệt (verlassen, aufgeben, überlassen);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

konzessionieren /vt/

nhưông, nhượng quyền, tô nhượng, nhượng.

Thuật ngữ xuất nhập khẩu Anh-Việt

Franchise

nhượng quyền