Việt
nhượng quyền
nhưông
tô nhượng
nhượng.
từ bỏ
bỏ rơi
cự tụyệt
Anh
Franchise
Đức
konzessionieren
abandonoieren
abandonoieren /[abấcbnũren] (sw. V.; hat)/
(veraltet) từ bỏ; bỏ rơi; nhượng quyền; cự tụyệt (verlassen, aufgeben, überlassen);
konzessionieren /vt/
nhưông, nhượng quyền, tô nhượng, nhượng.