Việt
nhưông
nhượng quyền
tô nhượng
nhượng.
cho phép
cấp giấy phép
Đức
konzessionieren
konzessionieren /(sw. V.; hat) (Amtsspr.)/
cho phép; cấp giấy phép;
konzessionieren /vt/
nhưông, nhượng quyền, tô nhượng, nhượng.