Việt
từ bỏ
bỏ rơi
nhượng quyền
cự tụyệt
tuyên bố từ bỏ
Đức
abandonoieren
abandonoieren /[abấcbnũren] (sw. V.; hat)/
(veraltet) từ bỏ; bỏ rơi; nhượng quyền; cự tụyệt (verlassen, aufgeben, überlassen);
(Rechtsspr ) tuyên bố từ bỏ (quyền sở hữu);