verweigern /(sw. V.; hat)/
không chấp nhận;
cự tụyệt;
không chấp nhận ai/điều gì : sich jmdmJeiner Sache verweigern cự tuyệt việc quan hệ (tình dục) với ai. : sich jmdm. [sexuell] verweigern
abandonoieren /[abấcbnũren] (sw. V.; hat)/
(veraltet) từ bỏ;
bỏ rơi;
nhượng quyền;
cự tụyệt (verlassen, aufgeben, überlassen);