verweigern /(sw. V.; hat)/
không chấp nhận;
cự tụyệt;
không chấp nhận ai/điều gì : sich jmdmJeiner Sache verweigern cự tuyệt việc quan hệ (tình dục) với ai. : sich jmdm. [sexuell] verweigern
ablehner /V, V.; hat)/
bác bỏ;
không chấp nhận;
không đồng ý thanh toán số Ị tiền một nghìn Euro. : die Zahlung von tausend Euro \ ablehnen
inkulant /(Adj.; -er, -este) (Kaufmannsspr.)/
không chấp nhận;
không sẵn lòng;