TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

không chấp nhận

không chấp nhận

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phế phẩm

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

cự tụyệt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bác bỏ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không sẵn lòng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

không chấp nhận

reject

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Đức

không chấp nhận

verweigern

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ablehner

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

inkulant

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Diese Abweichungen können bei sehr hohen Qualitätsanforderungen zuunakzeptablen Produkteigenschaften führen.

Sự chênhlệch này có thể khiến cho các đặc tính củasản phẩm trở nên không chấp nhận được khicó yêu cầu chất lượng rất cao.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sich jmdmJeiner Sache verweigern

không chấp nhận ai/điều gì

sich jmdm. [sexuell] verweigern

cự tuyệt việc quan hệ (tình dục) với ai.

die Zahlung von tausend Euro \ ablehnen

không đồng ý thanh toán số Ị tiền một nghìn Euro.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verweigern /(sw. V.; hat)/

không chấp nhận; cự tụyệt;

không chấp nhận ai/điều gì : sich jmdmJeiner Sache verweigern cự tuyệt việc quan hệ (tình dục) với ai. : sich jmdm. [sexuell] verweigern

ablehner /V, V.; hat)/

bác bỏ; không chấp nhận;

không đồng ý thanh toán số Ị tiền một nghìn Euro. : die Zahlung von tausend Euro \ ablehnen

inkulant /(Adj.; -er, -este) (Kaufmannsspr.)/

không chấp nhận; không sẵn lòng;

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

reject

không chấp nhận; phế phẩm