Việt
ủy quyền
ủy nhiệm
ủy thác
ủy theo
phó thác
giao phó.
giao toàn quyền
Anh
authorize
to authorise
to empower
Đức
bevollmächtigen
Vollmacht erteilen
ermächtigen
Pháp
autoriser
donner les moyens
donner pouvoir à
responsabiliser
jmdn. zu etw. bevollmächtigen
giao toàn quyền cho ai làm việc gì
zu etw. bevollmäch tigt sein
được ủy nhiệm thực hiện việc gì.
Vollmacht erteilen,bevollmächtigen,ermächtigen /RESEARCH,ENERGY-MINING,INDUSTRY-METAL/
[DE] Vollmacht erteilen; bevollmächtigen; ermächtigen
[EN] to authorise; to empower
[FR] autoriser; donner les moyens; donner pouvoir à; responsabiliser
bevollmächtigen /[bo'folmcgtigon] (sw. V.; hat)/
ủy quyền; giao toàn quyền; ủy nhiệm; ủy thác (ermächtigen, berechtigen);
jmdn. zu etw. bevollmächtigen : giao toàn quyền cho ai làm việc gì zu etw. bevollmäch tigt sein : được ủy nhiệm thực hiện việc gì.
bevollmächtigen /vt (zu D)/
vt (zu D) ủy quyền, ủy nhiệm, ủy theo, ủy thác, phó thác, giao phó.