bevollmächtigen /[bo'folmcgtigon] (sw. V.; hat)/
ủy quyền;
giao toàn quyền;
ủy nhiệm;
ủy thác (ermächtigen, berechtigen);
giao toàn quyền cho ai làm việc gì : jmdn. zu etw. bevollmächtigen được ủy nhiệm thực hiện việc gì. : zu etw. bevollmäch tigt sein