TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

giấy ủy nhiệm

giấy ủy nhiệm

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

giấy ủy quyền

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quốc thư

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ủy nhiệm thư.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đại diện

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

ủy thác

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

ủy nhiệm

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

giấy ủy nhiệm

proxy

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

giấy ủy nhiệm

Beglaubigungsschreiben

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Bevollmâchtigung^schein

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

beglaubigungsschein

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Prokrura

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Prokura

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

proxy

Đại diện, ủy thác, ủy nhiệm, giấy ủy nhiệm

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Prokura /[Prokura], die; -, ...ren (Kauímannsspr.)/

giấy ủy nhiệm; giấy ủy quyền;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Prokrura /f = (thương mại)/

giấy ủy nhiệm, giấy ủy quyền; toàn quyền, quyền hành, quyền hạn; in - theo giấy ủy nhiệm [ủy quyền].

Beglaubigungsschreiben /n -s, =/

1. giấy ủy nhiệm, giấy ủy quyền; 2. quốc thư, ủy nhiệm thư.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

giấy ủy nhiệm

Bevollmâchtigung^schein m, beglaubigungsschein m, Beglaubigungsschreiben n