Việt
giấy ủy nhiệm
giấy ủy quyền
quốc thư
ủy nhiệm thư.
Đại diện
ủy thác
ủy nhiệm
Anh
proxy
Đức
Beglaubigungsschreiben
Bevollmâchtigung^schein
beglaubigungsschein
Prokrura
Prokura
Đại diện, ủy thác, ủy nhiệm, giấy ủy nhiệm
Prokura /[Prokura], die; -, ...ren (Kauímannsspr.)/
giấy ủy nhiệm; giấy ủy quyền;
Prokrura /f = (thương mại)/
giấy ủy nhiệm, giấy ủy quyền; toàn quyền, quyền hành, quyền hạn; in - theo giấy ủy nhiệm [ủy quyền].
Beglaubigungsschreiben /n -s, =/
1. giấy ủy nhiệm, giấy ủy quyền; 2. quốc thư, ủy nhiệm thư.
Bevollmâchtigung^schein m, beglaubigungsschein m, Beglaubigungsschreiben n