Việt
giấy ủy nhiệm
giấy ủy quyền
quốc thư
ủy nhiệm thư.
ủy nhiệm thư
Đức
Beglaubigungsschreiben
der Botschafter über reichte sein Beglaubigungsschreiben
ngài đại sứ trình ủy nhiệm thư.
Beglaubigungsschreiben /das/
ủy nhiệm thư (Akkreditiv);
der Botschafter über reichte sein Beglaubigungsschreiben : ngài đại sứ trình ủy nhiệm thư.
Beglaubigungsschreiben /n -s, =/
1. giấy ủy nhiệm, giấy ủy quyền; 2. quốc thư, ủy nhiệm thư.