Việt
thông đạt
Thông tri
thông báo
thông cáo
Chỉ dạy
chỉ dẫn
ủy nhiệm
huấn thị
chỉ thị
thông tư
Anh
intimation
instruction
Đức
begreifen
erfassen
im Wesen durchdringen
Thông tri, thông báo, thông cáo, thông đạt
Chỉ dạy, chỉ dẫn, thông đạt, ủy nhiệm, huấn thị, chỉ thị, thông tư
1) begreifen, erfassen vt, im Wesen durchdringen;
2) X. thông báo.