Việt
thông tư
thông tri
báo tin
thông báo
thông tin
loan báo
báo
tin
thư luân lưu
thông báo luân lưu
cáo thị
bản thông báo
lời công bố
Chỉ dạy
chỉ dẫn
thông đạt
ủy nhiệm
huấn thị
chỉ thị
Anh
circular
instruction
Đức
Umlaufschreiben
Rundschreiben
mitteilen
Zirkular
Aus
Chỉ dạy, chỉ dẫn, thông đạt, ủy nhiệm, huấn thị, chỉ thị, thông tư
Zirkular /[tsirku'la:r], das; -s, -e/
thông tri; thông tư; thư luân lưu; thông báo luân lưu (Rundschreiben);
Aus /sen.dung, die; -, -en/
(ôsterr Amtsspr ) thông tư; thông tri; cáo thị; bản thông báo; lời công bố (Rundschrei ben, Verfügung, Verlautbarung);
Umlaufschreiben /n -s, =/
bản, büc] thông tri, thông tư; Umlauf
Rundschreiben /n -s, =/
bản, bức] thông tri, thông tư; Rund
mitteilen /vt/
báo tin, thông báo, thông tin, thông tư, loan báo, báo, tin;