Việt
sự đa địa chỉ hoá
sự lập nhiều địa chỉ
thông tri
thông tư
Anh
multiaddressing
multiple-address message
multi-address message
Đức
Rundschreiben
Pháp
message à adresses multiples
message à plusieurs adresses
Rundschreiben /n -s, =/
bản, bức] thông tri, thông tư; Rund
Rundschreiben /IT-TECH/
[DE] Rundschreiben
[EN] multiple-address message
[FR] message à adresses multiples
[EN] multi-address message
[FR] message à plusieurs adresses
Rundschreiben /nt/V_THÔNG/
[EN] multiaddressing
[VI] sự đa địa chỉ hoá, sự lập nhiều địa chỉ