TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

multiaddressing

sự đa địa chỉ hoá

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự lập nhiều địa chỉ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

multiaddressing

multiaddressing

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

multiaddressing

Rundschreiben

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Rundsenden

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Rundschreiben /nt/V_THÔNG/

[EN] multiaddressing

[VI] sự đa địa chỉ hoá, sự lập nhiều địa chỉ

Rundsenden /nt/V_THÔNG/

[EN] multiaddressing

[VI] sự đa địa chỉ hoá, sự lập nhiều địa chỉ